Có 4 kết quả:
侠气 xiá qì ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧˋ • 俠氣 xiá qì ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧˋ • 遐弃 xiá qì ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧˋ • 遐棄 xiá qì ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chivalry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chivalry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast away
(2) to reject
(3) to shun
(4) to desert one's post
(2) to reject
(3) to shun
(4) to desert one's post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast away
(2) to reject
(3) to shun
(4) to desert one's post
(2) to reject
(3) to shun
(4) to desert one's post
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0